Vietnam posta kodları

Aşağıdaki liste , Vietnam'ın farklı bölgeleri için ilk iki posta kodu alan kodunu vermektedir .

Bölge / İl Posta kodu
Bir Giang 88xxxx
Bắc Giang 23xxxx
Bắc Kạn 96xxxx
Bạc Liêu 26xxxx
Bắc Ninh 22xxxx
Bà Rịa - Vũng Tàu 79xxxx
Bến Tre 93xxxx
Bình Định 59xxxx
Bình Dương 82xxxx
Bình Phước 83xxxx
Bình Thuận 80xxxx
Cà Mau 97xxxx
Cần Thơ 90xxxx
Cao Bằng 27xxxx
Da Nang 55xxxx
Đắk Lắk 63xxxx
Đắk Nông 64xxxx
Điện Bien 38xxxx
Đồng Nai 71xxxx
Đồng Tháp 87xxxx
Gia Lai 60xxxx
Hà Giang 31xxxx
Hà Nam 40xxxx
Hà Tĩnh 48xxxx
Hải Dương 17xxxx
Hai phong 18xxxx
Hanoi 10xxxx - 15xxxx
Hậu Giang 91xxxx
Hòa Bình 35xxxx
Ho Chi Minh Şehri 70xxxx - 76xxxx
Hưng Yên 16xxxx
Khánh Hòa 65xxxx
Kien Giang 92xxxx
Kon Tum 58xxxx
Lai Chau 39xxxx
Lâm Đồng 67xxxx
Lạng Sơn 24xxxx
Lao Cai 33xxxx
Uzun yıl 85xxxx
Nam Định 42xxxx
Nghệ An 46xxxx - 47xxxx
Ninh Bình 43xxxx
Ninh Thuận 66xxxx
Phú Thọ 29xxxx
Phú Yên 62xxxx
Quảng Bình 51xxxx
Quảng Nam 56xxxx
Quảng Ngãi 57xxxx
Quảng Ninh 20xxxx
Quảng Trị 52xxxx
Sóc Trăng 95xxxx
Sơn La 36xxxx
Tây Ninh 84xxxx
Thái Bình 41xxxx
Thái Nguyenên 25xxxx
Thanh Hóa 44xxxx - 45xxxx
Thừa Thiên - Huế 53xxxx
Tiền Giang 86xxxx
Trà Vinh 94xxxx
Tuyên Quang 30xxxx
Vĩnh Uzun 89xxxx
Vĩnh Phúc 28xxxx
Yên Bái 32xxxx

Referanslar

  1. (in) "  Vietnam'daki posta kodları  " ( 28 Mayıs 2020'de erişildi )

Dış bağlantılar